Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Tsukubamirai |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年04月30日 16:23
水戸地方気象台 発表
南部では、1日未明から1日昼前まで濃霧による視程障害に注意してください。
【発表】濃霧注意報【解除】乾燥注意報
2023年06月03日11:10
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2024/08/16 23:04 | (河川流域)つくばみらい市 |
![]() |
10,679 Hộ gia đình | 24,784 Người |
2023/09/09 05:52 | 戸崎 |
![]() |
34 Hộ gia đình | 87 Người |
2023/09/09 05:52 | 東楢戸 |
![]() |
88 Hộ gia đình | 259 Người |
2023/09/09 05:52 | 東栗山 |
![]() |
112 Hộ gia đình | 265 Người |
2023/09/09 05:52 | 谷口 |
![]() |
27 Hộ gia đình | 77 Người |
2023/09/09 05:52 | 城中 |
![]() |
158 Hộ gia đình | 431 Người |
2023/09/09 05:52 | 小張 |
![]() |
719 Hộ gia đình | 1,805 Người |
2023/09/09 05:52 | 戸茂 |
![]() |
44 Hộ gia đình | 107 Người |
2023/09/09 05:52 | 伊丹 |
![]() |
99 Hộ gia đình | 273 Người |
2023/09/09 05:52 | 南太田 |
![]() |
209 Hộ gia đình | 549 Người |
2023/09/09 05:52 | 南 |
![]() |
99 Hộ gia đình | 319 Người |
2019/10/25 20:30 | 小張地区、三島地区、東地区、板橋地区、福岡地区の土砂災害警戒区域 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/13 17:00 | 細代 |
![]() |
95 Hộ gia đình | 291 Người |
2019/10/13 17:00 | 杉下 |
![]() |
60 Hộ gia đình | 162 Người |
2019/10/13 17:00 | 西ノ台の低地部 |
![]() |
343 Hộ gia đình | 837 Người |
2019/10/13 17:00 | 寺畑 |
![]() |
82 Hộ gia đình | 231 Người |
2019/10/13 17:00 | 小絹地区のふれあい道路の西側の地域 |
![]() |
816 Hộ gia đình | 2,140 Người |
2019/10/13 16:00 | 谷口 |
![]() |
25 Hộ gia đình | 80 Người |
2019/10/13 16:00 | 足高 |
![]() |
103 Hộ gia đình | 297 Người |
2019/10/13 16:00 | 戸茂 |
![]() |
39 Hộ gia đình | 112 Người |
2019/10/13 16:00 | 小張 |
![]() |
680 Hộ gia đình | 1,796 Người |
2019/10/13 16:00 | 伊丹 |
![]() |
96 Hộ gia đình | 306 Người |
2019/10/13 16:00 | 戸崎 |
![]() |
33 Hộ gia đình | 96 Người |
2019/10/13 16:00 | 南太田 |
![]() |
219 Hộ gia đình | 631 Người |
2019/10/13 16:00 | 城中 |
![]() |
155 Hộ gia đình | 485 Người |
2019/10/13 16:00 | 南 |
![]() |
93 Hộ gia đình | 357 Người |
2019/10/13 16:00 | 東楢戸 |
![]() |
69 Hộ gia đình | 245 Người |
2019/10/13 16:00 | 東栗山 |
![]() |
116 Hộ gia đình | 282 Người |
2019/10/13 16:00 | 田村 |
![]() |
68 Hộ gia đình | 243 Người |
2019/10/13 16:00 | つくばみらい市 |
![]() |
18,905 Hộ gia đình | 49,643 Người |
2019/09/09 11:00 | 三島小学校区(土砂災害警戒区域) |
![]() |
38 Hộ gia đình | 114 Người |
2019/09/09 11:00 | 東小学校区(土砂災害警戒区域) |
![]() |
21 Hộ gia đình | 63 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
総合運動公園 研修道場 | つくばみらい市小張1770 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
総合運動公園 体育館 | つくばみらい市小張1770 | 2024/08/16 08:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
小絹コミュニティセンター | つくばみらい市小絹848 | 2024/08/16 08:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
総合運動公園 体育館 | つくばみらい市小張1770 | 2023/09/08 10:15 | 2023/09/09 06:45 | 0 Người | - |
きらくやまふれあいの丘 すこやか福祉館 | つくばみらい市神生530 | 2023/09/08 10:15 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
きらくやまふれあいの丘 すこやか福祉館 | つくばみらい市神生530 | 2023/06/02 16:00 | 2023/06/03 11:47 | 0 Người | - |
総合運動公園 体育館 | つくばみらい市小張1770 | 2023/06/02 17:30 | 2023/06/03 11:47 | 0 Người | - |
総合福祉施設きらくやまふれあいの丘 | つくばみらい市神生530 | 2019/10/25 12:30 | 2019/10/26 06:30 | 0 Người | - |
福岡小学校 | つくばみらい市福岡971 | 2019/10/25 12:30 | 2019/10/25 19:30 | 0 Người | - |
総合運動公園 | つくばみらい市小張1770 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
小絹コミュニティセンター | つくばみらい市小絹848 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
総合福祉施設きらくやまふれあいの丘 | つくばみらい市神生530 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
板橋コミュニティセンター | つくばみらい市板橋2675-1 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
みらい平コミュニティセンター | つくばみらい市紫峰ヶ丘4-4-1 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
伊奈東中学校 | つくばみらい市南太田254 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
小絹中学校 | つくばみらい市絹の台1-14-2 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
小張小学校 | つくばみらい市小張1661 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
東小学校 | つくばみらい市足高1313 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
板橋小学校 | つくばみらい市板橋2379 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
小絹小学校 | つくばみらい市小絹858 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
富士見ヶ丘小学校 | つくばみらい市富士見ヶ丘2-18-1 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
陽光台小学校 | つくばみらい市陽光台3-1 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
福岡小学校 | つくばみらい市福岡971 | 2019/10/12 13:15 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
総合福祉施設きらくやまふれあいの丘 | つくばみらい市神生530 | 2019/09/08 18:30 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
小絹コミュニティセンター | つくばみらい市小絹848 | 2019/09/08 18:30 | 2019/09/09 08:40 | 0 Người | - |
板橋コミュニティセンター | つくばみらい市板橋2675-1 | 2019/09/08 18:30 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
みらい平コミュニティセンター | つくばみらい市紫峰ヶ丘4-4-1 | 2019/09/08 18:30 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
小絹コミュニティセンター | つくばみらい市小絹848 | 2018/09/30 14:00 | 2018/10/01 06:40 | 0 Người | - |
谷井田コミュニティセンター | つくばみらい市谷井田1960 | 2018/09/30 14:00 | 2018/10/01 06:40 | 0 Người | - |
板橋コミュニティセンター | つくばみらい市板橋2675-1 | 2018/09/30 14:00 | 2018/10/01 06:40 | 0 Người | - |
みらい平コミュニティセンター | つくばみらい市紫峰ヶ丘4-656 | 2018/09/30 14:00 | 2018/10/01 06:40 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |