Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Sakuragawa |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年04月30日 16:23
水戸地方気象台 発表
南部では、1日未明から1日昼前まで濃霧による視程障害に注意してください。
【発表】濃霧注意報【解除】乾燥注意報
2023年09月04日16:00
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2023/06/03 06:30 | 桜川市 |
![]() |
15,374 Hộ gia đình | 41,840 Người |
2019/10/25 18:30 | 東飯田の土砂災害警戒区域 |
![]() |
13 Hộ gia đình | 42 Người |
2019/10/25 18:30 | 本木2の土砂災害警戒区域 |
![]() |
28 Hộ gia đình | 110 Người |
2019/10/25 18:30 | 本木1の土砂災害警戒区域 |
![]() |
69 Hộ gia đình | 270 Người |
2019/10/25 18:30 | 長岡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
71 Hộ gia đình | 223 Người |
2019/10/25 18:30 | 大曽根の土砂災害警戒区域 |
![]() |
29 Hộ gia đình | 93 Người |
2019/10/25 18:30 | 上小幡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
49 Hộ gia đình | 151 Người |
2019/10/25 18:30 | 下小幡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
18 Hộ gia đình | 55 Người |
2019/10/13 08:00 | 今泉の土砂災害警戒区域 |
![]() |
11 Hộ gia đình | 43 Người |
2019/10/13 08:00 | 羽鳥の土砂災害警戒区域 |
![]() |
53 Hộ gia đình | 188 Người |
2019/10/13 08:00 | 大曽根の土砂災害警戒区域 |
![]() |
29 Hộ gia đình | 93 Người |
2019/10/13 08:00 | 木植の土砂災害警戒区域 |
![]() |
35 Hộ gia đình | 132 Người |
2019/10/13 08:00 | 東飯田の土砂災害警戒区域 |
![]() |
13 Hộ gia đình | 42 Người |
2019/10/13 08:00 | 南椎尾の土砂災害警戒区域 |
![]() |
16 Hộ gia đình | 51 Người |
2019/10/13 08:00 | 入野新田の土砂災害警戒区域 |
![]() |
10 Hộ gia đình | 33 Người |
2019/10/13 08:00 | 入野本田の土砂災害警戒区域 |
![]() |
10 Hộ gia đình | 33 Người |
2019/10/13 08:00 | 白井の土砂災害警戒区域 |
![]() |
7 Hộ gia đình | 21 Người |
2019/10/13 08:00 | 塙世の土砂災害警戒区域 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 12 Người |
2019/10/13 08:00 | 飯淵の土砂災害警戒区域 |
![]() |
11 Hộ gia đình | 45 Người |
2019/10/13 08:00 | 平沢の土砂災害警戒区域 |
![]() |
22 Hộ gia đình | 101 Người |
2019/10/13 08:00 | 北椎尾の土砂災害警戒区域 |
![]() |
15 Hộ gia đình | 51 Người |
2019/10/13 08:00 | 本郷の土砂災害警戒区域 |
![]() |
12 Hộ gia đình | 41 Người |
2019/10/13 08:00 | 曽根の土砂災害警戒区域 |
![]() |
9 Hộ gia đình | 40 Người |
2019/10/13 08:00 | 青木の土砂災害警戒区域 |
![]() |
8 Hộ gia đình | 25 Người |
2019/10/13 08:00 | 西友部の土砂災害区域 |
![]() |
3 Hộ gia đình | 14 Người |
2019/10/13 08:00 | 大泉の土砂災害警戒区域 |
![]() |
44 Hộ gia đình | 147 Người |
2019/10/13 08:00 | 高幡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 18 Người |
2019/10/13 08:00 | 大月の土砂災害警戒区域 |
![]() |
5 Hộ gia đình | 31 Người |
2019/10/13 08:00 | 加茂部2の土砂災害警戒区域 |
![]() |
1 Hộ gia đình | 4 Người |
2019/10/13 08:00 | 下小幡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
18 Hộ gia đình | 55 Người |
2019/10/13 08:00 | 猿田の土砂災害警戒区域 |
![]() |
27 Hộ gia đình | 98 Người |
2019/10/13 08:00 | 池亀の土砂災害警戒区域 |
![]() |
40 Hộ gia đình | 107 Người |
2019/10/13 08:00 | 本木1の土砂災害警戒区域 |
![]() |
69 Hộ gia đình | 270 Người |
2019/10/13 08:00 | 本木2の土砂災害警戒区域 |
![]() |
28 Hộ gia đình | 110 Người |
2019/10/13 08:00 | 中里の土砂災害警戒区域 |
![]() |
14 Hộ gia đình | 73 Người |
2019/10/13 08:00 | 長岡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
71 Hộ gia đình | 223 Người |
2019/10/13 08:00 | 堤上の土砂災害警戒区域 |
![]() |
13 Hộ gia đình | 36 Người |
2019/10/13 08:00 | 田(金井)の土砂災害警戒区域 |
![]() |
6 Hộ gia đình | 15 Người |
2019/10/13 08:00 | 門毛西の土砂災害警戒区域 |
![]() |
15 Hộ gia đình | 41 Người |
2019/10/13 08:00 | 門毛東の土砂災害警戒区域 |
![]() |
15 Hộ gia đình | 42 Người |
2019/10/13 08:00 | 田(山口)の土砂災害警戒区域 |
![]() |
33 Hộ gia đình | 107 Người |
2019/10/13 08:00 | 西飯岡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
3 Hộ gia đình | 11 Người |
2019/10/13 08:00 | 水戸の土砂災害警戒区域 |
![]() |
8 Hộ gia đình | 24 Người |
2019/10/13 08:00 | 上城の土砂災害警戒区域 |
![]() |
6 Hộ gia đình | 16 Người |
2019/10/13 08:00 | 上小幡の土砂災害警戒区域 |
![]() |
49 Hộ gia đình | 151 Người |
2019/10/13 08:00 | 酒寄の土砂災害警戒区域 |
![]() |
89 Hộ gia đình | 250 Người |
2019/10/13 08:00 | 松田の土砂災害警戒区域 |
![]() |
1 Hộ gia đình | 3 Người |
2019/10/13 08:00 | 山尾の土砂災害警戒区域 |
![]() |
36 Hộ gia đình | 88 Người |
2019/10/13 08:00 | 山口の土砂災害警戒区域 |
![]() |
23 Hộ gia đình | 84 Người |
2019/10/13 08:00 | 桜井の土砂災害警戒区域 |
![]() |
22 Hộ gia đình | 62 Người |
2019/10/13 08:00 | 坂本の土砂詐害警戒区域 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 11 Người |
2018/08/09 07:00 | 土砂災害警戒区域 |
![]() |
984 Hộ gia đình | 3,083 Người |
2017/10/23 08:00 | 土砂災害警戒区域 |
![]() |
987 Hộ gia đình | 3,087 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
茨城県桜川市立岩瀬小学校 | 桜川市鍬田553番地5 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:16 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立坂戸小学校 | 桜川市西飯岡512番地4 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 07:20 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立猿田小学校 | 桜川市猿田413番地1 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:20 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立南飯田小学校 | 桜川市南飯田1番地1 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:37 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立羽黒小学校 | 桜川市友部201番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:33 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬西中学校 | 桜川市富岡535番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:47 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬東中学校 | 桜川市磯部466番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:37 | 0 Người | - |
茨城県桜川市真壁福祉センター | 桜川市真壁町山尾604番地1 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 05:52 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立旧真壁小学校 | 桜川市真壁町田25番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:22 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立桃山学園 | 桜川市真壁町伊佐々158番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:40 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立旧紫尾小学校 | 桜川市真壁町椎尾1687番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:27 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立樺穂小学校 | 桜川市真壁町長岡437番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 07:20 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立雨引小学校 | 桜川市本木1591番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 06:30 | 0 Người | - |
岩瀬日本大学高等学校 | 桜川市友部1739 | 2023/06/02 16:55 | 2023/06/03 06:30 | 0 Người | - |
茨城県立岩瀬高等学校 | 桜川市岩瀬1511-1 | 2023/06/02 16:59 | 2023/06/03 07:02 | 0 Người | - |
真壁伝承館 | 桜川市真壁町真壁198 | 2023/06/02 17:05 | 2023/06/03 06:52 | 0 Người | - |
茨城県桜川市大和中央公民館 | 桜川市羽田1028番地1 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 05:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立桜川中学校 | 桜川市真壁町亀熊570番地 | 2023/06/02 17:07 | 2023/06/03 05:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市岩瀬福祉センター | 桜川市鍬田612番地 | 2023/06/02 16:32 | 2023/06/03 05:00 | 0 Người | - |
茨城県立真壁高等学校 | 桜川市真壁町飯塚210 | 2023/06/02 17:17 | 2023/06/03 05:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立谷貝小学校 | 桜川市真壁町下谷貝1146番地1 | 2023/06/02 17:20 | 2023/06/03 05:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立大国小学校 | 桜川市大国玉597番地 | 2023/06/02 17:25 | 2023/06/03 05:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立旧真壁小学校 | 桜川市真壁町田25番地 | 2019/10/12 10:30 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立坂戸小学校 | 桜川市西飯岡512番地4 | 2019/10/12 10:50 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立樺穂小学校 | 桜川市真壁町長岡437番地 | 2019/10/12 10:50 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立桜川中学校 | 桜川市真壁町亀熊570番地 | 2019/10/12 10:50 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立桃山学園 | 桜川市真壁町伊佐々158番地 | 2019/10/12 10:50 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立南飯田小学校 | 桜川市南飯田1番地1 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬小学校 | 桜川市鍬田553番地5 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立羽黒小学校 | 桜川市友部201番地 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立猿田小学校 | 桜川市猿田413番地1 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬西中学校 | 桜川市富岡535番地 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬東中学校 | 桜川市磯部466番地 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立谷貝小学校 | 桜川市真壁町下谷貝1146番地1 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立雨引小学校 | 桜川市本木1591番地 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立大国小学校 | 桜川市大国玉597番地 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立旧紫尾小学校 | 桜川市真壁町椎尾1687番地 | 2019/10/12 11:20 | 2019/10/13 06:30 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立猿田小学校 | 桜川市猿田413番地1 | 2018/08/08 18:20 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立羽黒小学校 | 桜川市友部201番地 | 2018/08/08 18:22 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬小学校 | 桜川市鍬田553番地5 | 2018/08/08 18:23 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立坂戸小学校 | 桜川市西飯岡512番地4 | 2018/08/08 18:30 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬西中学校 | 桜川市富岡535番地 | 2018/08/08 18:30 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立真壁小学校 | 桜川市真壁町田25番地 | 2018/08/08 18:30 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立桃山中学校 | 桜川市真壁町伊佐々158番地 | 2018/08/08 18:30 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立紫尾小学校 | 桜川市真壁町椎尾1687番地 | 2018/08/08 18:30 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立雨引小学校 | 桜川市本木1591番地 | 2018/08/08 18:30 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立南飯田小学校 | 桜川市南飯田1番地1 | 2018/08/08 18:35 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬東中学校 | 桜川市磯部466番地 | 2018/08/08 18:40 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立樺穂小学校 | 桜川市真壁町長岡437番地 | 2018/08/08 18:45 | 2018/08/09 07:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立坂戸小学校 | 桜川市西飯岡512番地4 | 2017/10/22 15:45 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立猿田小学校 | 桜川市猿田413番地1 | 2017/10/22 15:45 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬西中学校 | 桜川市富岡535番地 | 2017/10/22 15:45 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立真壁小学校 | 桜川市真壁町田25番地 | 2017/10/22 15:45 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立雨引小学校 | 桜川市本木1591番地 | 2017/10/22 16:15 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立岩瀬東中学校 | 桜川市磯部466番地 | 2017/10/22 16:45 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立南飯田小学校 | 桜川市南飯田1番地1 | 2017/10/22 16:35 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立紫尾小学校 | 桜川市真壁町椎尾1687番地 | 2017/10/22 16:53 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立樺穂小学校 | 桜川市真壁町長岡437番地 | 2017/10/22 17:26 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立羽黒小学校 | 桜川市友部201番地 | 2017/10/22 17:15 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
茨城県桜川市立桃山中学校 | 桜川市真壁町伊佐々158番地 | 2017/10/22 18:10 | 2017/10/23 08:00 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |