Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Chikusei |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2024年09月22日 16:06
水戸地方気象台 発表
茨城県では、高波に注意してください。北部では、高潮に注意してください。
【解除】雷注意報 強風注意報
2023年09月04日16:00
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2019/10/13 16:00 | 五所宮 | Chỉ thị lánh nạn | 188 Hộ gia đình | 479 Người |
2019/10/13 16:00 | 関本肥土 | Chỉ thị lánh nạn | 63 Hộ gia đình | 199 Người |
2019/10/13 16:00 | 関本中 | Chỉ thị lánh nạn | 480 Hộ gia đình | 1,358 Người |
2019/10/13 16:00 | 関本上中 | Chỉ thị lánh nạn | 45 Hộ gia đình | 110 Người |
2019/10/13 16:00 | 関本上 | Chỉ thị lánh nạn | 367 Hộ gia đình | 1,163 Người |
2019/10/13 16:00 | 関本下 | Chỉ thị lánh nạn | 347 Hộ gia đình | 1,030 Người |
2019/10/13 16:00 | 女方 | Chỉ thị lánh nạn | 842 Hộ gia đình | 2,074 Người |
2019/10/13 16:00 | 小川 | Chỉ thị lánh nạn | 1,166 Hộ gia đình | 3,238 Người |
2019/10/13 16:00 | 上平塚 | Chỉ thị lánh nạn | 126 Hộ gia đình | 500 Người |
2019/10/13 16:00 | 上野 | Chỉ thị lánh nạn | 146 Hộ gia đình | 436 Người |
2019/10/13 16:00 | 下平塚 | Chỉ thị lánh nạn | 153 Hộ gia đình | 462 Người |
2019/10/13 16:00 | 下川島 | Chỉ thị lánh nạn | 644 Hộ gia đình | 1,556 Người |
2019/10/13 16:00 | 下江連 | Chỉ thị lánh nạn | 126 Hộ gia đình | 373 Người |
2019/10/13 16:00 | 伊讃美 | Chỉ thị lánh nạn | 381 Hộ gia đình | 1,152 Người |
2019/10/13 16:00 | 伊佐山 | Chỉ thị lánh nạn | 382 Hộ gia đình | 865 Người |
2019/10/13 16:00 | 布川 | Chỉ thị lánh nạn | 615 Hộ gia đình | 1,531 Người |
2019/10/13 16:00 | 大谷 | Chỉ thị lánh nạn | 70 Hộ gia đình | 204 Người |
2019/10/13 16:00 | 船玉 | Chỉ thị lánh nạn | 220 Hộ gia đình | 617 Người |
2019/10/13 16:00 | 山崎 | Chỉ thị lánh nạn | 150 Hộ gia đình | 523 Người |
2019/10/13 16:00 | 西山田 | Chỉ thị lánh nạn | 25 Hộ gia đình | 67 Người |
2019/10/13 16:00 | 江 | Chỉ thị lánh nạn | 40 Hộ gia đình | 146 Người |
2019/10/13 16:00 | 関本分中 | Chỉ thị lánh nạn | 84 Hộ gia đình | 277 Người |
2019/10/13 15:14 | 筑西市 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 36,402 Hộ gia đình | 104,539 Người |
2019/10/13 04:25 | 高津 | Khuyến cáo sơ tán | 64 Hộ gia đình | 235 Người |
2019/10/13 04:25 | 丙 | Khuyến cáo sơ tán | 414 Hộ gia đình | 1,018 Người |
2019/10/13 04:25 | 木戸 | Khuyến cáo sơ tán | 374 Hộ gia đình | 1,350 Người |
2019/10/13 04:25 | 梶内 | Khuyến cáo sơ tán | 50 Hộ gia đình | 128 Người |
2019/10/13 04:25 | 口戸 | Khuyến cáo sơ tán | 26 Hộ gia đình | 82 Người |
2019/10/13 04:25 | 甲 | Khuyến cáo sơ tán | 830 Hộ gia đình | 1,927 Người |
2019/10/13 04:25 | 黒子 | Khuyến cáo sơ tán | 87 Hộ gia đình | 267 Người |
2019/10/13 04:25 | 小栗 | Khuyến cáo sơ tán | 713 Hộ gia đình | 2,254 Người |
2019/10/13 04:25 | 折本 | Khuyến cáo sơ tán | 277 Hộ gia đình | 791 Người |
2019/10/13 04:25 | 下野殿 | Khuyến cáo sơ tán | 177 Hộ gia đình | 489 Người |
2019/10/13 04:25 | 乙 | Khuyến cáo sơ tán | 1,034 Hộ gia đình | 2,472 Người |
2019/10/13 04:25 | 岡芹 | Khuyến cáo sơ tán | 729 Hộ gia đình | 1,883 Người |
2019/10/13 04:25 | 井上 | Khuyến cáo sơ tán | 258 Hộ gia đình | 728 Người |
2019/10/13 04:25 | 中舘 | Khuyến cáo sơ tán | 482 Hộ gia đình | 1,727 Người |
2019/10/13 04:25 | 辻 | Khuyến cáo sơ tán | 449 Hộ gia đình | 1,232 Người |
2019/10/13 04:25 | 樋口 | Khuyến cáo sơ tán | 592 Hộ gia đình | 1,624 Người |
2019/09/09 03:00 | 筑西市 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 36,402 Hộ gia đình | 104,539 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
下館南中学校 | 筑西市一本松546 | 2023/09/08 11:00 | 2023/09/08 18:05 | 0 Người | - |
明野中学校 | 筑西市倉持1138 | 2023/09/08 11:00 | 2023/09/08 18:05 | 0 Người | - |
筑西市役所本庁舎 | 筑西市丙360 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 16:00 | 0 Người | - |
生涯学習センター(ペアーノ) | 筑西市舟生1073-21 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
明野支所 | 筑西市海老ヶ島1300 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
協和公民館 | 筑西市門井1962-2 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
下館小学校 | 筑西市甲(本城町)392 | 2019/10/12 14:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
大田小学校 | 筑西市西方1748-1 | 2019/10/12 14:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
川島小学校 | 筑西市伊讃美1859 | 2019/10/12 14:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
明野公民館 | 筑西市海老ヶ島2120-7 | 2019/10/12 14:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
明野老人福祉センター | 筑西市新井新田41-2 | 2019/10/12 14:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
協和ふれあいセンター | 筑西市久地楽237-7 | 2019/10/12 23:14 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
新治小学校 | 筑西市門井1890-2 | 2019/10/12 17:00 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
中小学校 | 筑西市中舘1122-1 | 2019/10/12 23:17 | 2019/10/13 08:40 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |