Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Itako |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年04月30日 16:23
水戸地方気象台 発表
南部では、1日未明から1日昼前まで濃霧による視程障害に注意してください。
【発表】濃霧注意報【解除】乾燥注意報
2023年09月09日08:00
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2023/09/08 13:21 | 堀之内 |
![]() |
132 Hộ gia đình | 383 Người |
2023/09/08 13:21 | 島須 |
![]() |
219 Hộ gia đình | 649 Người |
2023/09/08 13:21 | 徳島 |
![]() |
151 Hộ gia đình | 441 Người |
2023/09/08 13:21 | 福島 |
![]() |
50 Hộ gia đình | 172 Người |
2023/09/08 13:21 | 米島 |
![]() |
51 Hộ gia đình | 145 Người |
2023/09/08 13:21 | 茂木 |
![]() |
81 Hộ gia đình | 216 Người |
2023/09/08 13:21 | 延方西 |
![]() |
205 Hộ gia đình | 541 Người |
2023/09/08 13:21 | 延方東 |
![]() |
136 Hộ gia đình | 338 Người |
2023/09/08 13:21 | 下田 |
![]() |
47 Hộ gia đình | 147 Người |
2023/09/08 13:21 | 清水 |
![]() |
121 Hộ gia đình | 305 Người |
2023/09/08 13:21 | 前川 |
![]() |
25 Hộ gia đình | 74 Người |
2023/09/08 13:21 | 大賀 |
![]() |
169 Hộ gia đình | 317 Người |
2023/09/08 13:21 | 大山 |
![]() |
203 Hộ gia đình | 439 Người |
2023/09/08 13:21 | 大洲 |
![]() |
112 Hộ gia đình | 326 Người |
2023/09/08 13:21 | 大生 |
![]() |
168 Hộ gia đình | 341 Người |
2023/09/08 13:21 | 大塚野 |
![]() |
424 Hộ gia đình | 1,022 Người |
2023/09/08 13:21 | 築地 |
![]() |
98 Hộ gia đình | 264 Người |
2023/09/08 13:21 | 辻 |
![]() |
871 Hộ gia đình | 2,051 Người |
2023/09/08 13:21 | 釜谷 |
![]() |
101 Hộ gia đình | 295 Người |
2023/09/08 13:21 | 宮前 |
![]() |
230 Hộ gia đình | 570 Người |
2023/09/08 13:21 | 牛堀 |
![]() |
286 Hộ gia đình | 687 Người |
2023/09/08 13:21 | 曲松 |
![]() |
240 Hộ gia đình | 590 Người |
2023/09/08 13:21 | 古高 |
![]() |
130 Hộ gia đình | 372 Người |
2023/09/08 13:21 | 洲崎 |
![]() |
280 Hộ gia đình | 736 Người |
2023/09/08 13:21 | 川尾 |
![]() |
465 Hộ gia đình | 1,207 Người |
2023/09/08 13:21 | 小泉 |
![]() |
267 Hộ gia đình | 733 Người |
2023/09/08 13:21 | 上戸 |
![]() |
675 Hộ gia đình | 1,843 Người |
2023/09/08 13:21 | 新宮 |
![]() |
255 Hộ gia đình | 690 Người |
2023/09/08 13:21 | 須賀 |
![]() |
237 Hộ gia đình | 599 Người |
2023/09/08 13:21 | 水原 |
![]() |
310 Hộ gia đình | 821 Người |
2023/09/08 12:30 | 永山 |
![]() |
300 Hộ gia đình | 824 Người |
2023/06/04 05:30 | 前川沿線地区 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2023/06/03 17:30 | 前川沿線の地区 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/26 07:00 | 辻 |
![]() |
845 Hộ gia đình | 2,075 Người |
2019/10/26 07:00 | 潮来 |
![]() |
1,347 Hộ gia đình | 3,550 Người |
2019/10/26 07:00 | あやめ |
![]() |
210 Hộ gia đình | 457 Người |
2019/10/25 20:35 | 市内土砂災害警戒地域 |
![]() |
272 Hộ gia đình | 504 Người |
2019/10/14 07:45 | 十四番、永山地区の一部 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/13 09:00 | 潮来市 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2024/08/16 09:00 | 2024/08/17 06:00 | 0 Người | - |
牛堀公民館 | 潮来市牛堀719 | 2024/08/16 09:00 | 2024/08/17 05:05 | 0 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2023/09/08 12:00 | 2023/09/09 08:15 | 0 Người | - |
潮来公民館 | 潮来市潮来456-1 | 2023/09/08 12:00 | 2023/09/09 08:15 | 0 Người | - |
大生原公民館 | 潮来市大生1027-4 | 2023/09/08 13:15 | 2023/09/09 08:15 | 0 Người | - |
牛堀公民館 | 潮来市牛堀719 | 2023/09/08 12:30 | 2023/09/09 08:15 | 0 Người | - |
潮来公民館 | 潮来市潮来456-1 | 2023/06/02 21:00 | 2023/06/04 05:30 | 0 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2023/06/02 21:00 | 2023/06/04 05:30 | 0 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2021/10/01 08:00 | 2021/10/01 22:00 | 0 Người | - |
牛堀公民館 | 潮来市牛堀719 | 2021/10/01 08:00 | 2021/10/01 20:00 | 0 Người | - |
延方公民館 | 潮来市新宮1942-1 | 2021/08/15 09:00 | 2021/08/15 16:00 | 0 Người | - |
牛堀公民館 | 潮来市牛堀719 | 2021/08/15 09:00 | 2021/08/15 16:00 | 0 Người | - |
潮来公民館 | 潮来市潮来456-1 | 2021/08/15 09:00 | 2021/08/15 16:00 | 0 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2019/10/25 14:00 | 2019/10/26 07:00 | 0 Người | - |
潮来公民館 | 潮来市潮来456-1 | 2019/10/25 23:00 | 2019/10/26 07:00 | 0 Người | - |
かすみ保健福祉センター | 潮来市島須777 | 2019/10/25 14:00 | 2019/10/26 07:00 | 0 Người | - |
潮来公民館 | 潮来市潮来456-1 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 09:00 | 0 Người | - |
延方公民館 | 潮来市新宮1942-1 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 09:00 | 0 Người | - |
大生原公民館 | 潮来市大生1027-4 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 09:00 | 0 Người | - |
中央公民館 | 潮来市日の出3-11 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 09:00 | 0 Người | - |
かすみ保健福祉センター | 潮来市島須777 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 09:00 | 0 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 09:00 | 0 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2019/09/09 17:00 | 2019/09/11 16:05 | 0 Người | - |
かすみ保健福祉センター | 潮来市島須777 | 2019/09/08 17:30 | 2019/09/09 13:10 | 0 Người | - |
かすみ保健センター | 潮来市島須777 | 2018/09/30 13:00 | 2018/10/01 09:00 | 0 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2018/09/30 13:00 | 2018/10/01 08:35 | 0 Người | - |
かすみ保健センター | 潮来市島須777 | 2018/08/08 13:00 | 2018/08/09 12:00 | 2 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2018/08/08 13:00 | 2018/08/09 11:00 | 5 Người | - |
グループホームこころ | 潮来市日の出1丁目21-1 | 2018/08/08 20:00 | 2018/08/09 14:00 | 1 Người | - |
潮来保健センター | 潮来市辻779 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 09:00 | 0 Người | - |
かすみ保健センター | 潮来市島須777 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 09:00 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |