Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Hitachinaka |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2024年11月12日 04:11
水戸地方気象台 発表
南部では、12日昼前まで高波に注意してください。
【解除】波浪注意報
2023年09月09日05:00
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2019/10/14 09:55 | 那珂川沿岸 | Chỉ thị lánh nạn | 0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/14 09:55 | 湊本町 | Khuyến cáo sơ tán | 200 Hộ gia đình | 476 Người |
2019/10/14 09:55 | 磯崎町 | Khuyến cáo sơ tán | 787 Hộ gia đình | 2,194 Người |
2019/10/14 09:55 | 海門町 | Khuyến cáo sơ tán | 299 Hộ gia đình | 693 Người |
2019/10/14 09:55 | 阿字ケ浦町 | Khuyến cáo sơ tán | 766 Hộ gia đình | 2,144 Người |
2019/10/14 09:55 | 栄町 | Khuyến cáo sơ tán | 210 Hộ gia đình | 488 Người |
2019/10/14 09:55 | 和田町 | Khuyến cáo sơ tán | 243 Hộ gia đình | 565 Người |
2019/10/14 09:55 | 平磯町 | Khuyến cáo sơ tán | 1,496 Hộ gia đình | 3,748 Người |
2019/10/14 09:55 | 東本町 | Khuyến cáo sơ tán | 186 Hộ gia đình | 431 Người |
2017/10/23 14:30 | 土砂災害警戒区域 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 534 Hộ gia đình | 0 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
旧磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
阿字ヶ浦ふれあい交流館 | ひたちなか市阿字ケ浦町610 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
旧平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
佐野小学校 | ひたちなか市稲田76 | 2023/09/08 16:44 | 2023/09/09 07:03 | 0 Người | - |
勝田第一中学校 | ひたちなか市大成町38-1 | 2023/09/08 16:47 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2023/09/08 17:00 | 2023/09/09 07:01 | 0 Người | - |
勝田第三中学校 | ひたちなか市馬渡2982 | 2023/09/08 17:00 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2023/09/08 17:00 | 2023/09/09 07:01 | 0 Người | - |
勝田第二中学校 | ひたちなか市市毛979 | 2023/09/08 17:02 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2023/06/03 01:00 | 2023/06/03 08:28 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2023/06/03 00:58 | 2023/06/03 06:25 | 0 Người | - |
美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:16 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:16 | 0 Người | - |
旧阿字ケ浦中学校 | ひたちなか市阿字ケ浦町610 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
旧平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
旧磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
市毛小学校 | ひたちなか市市毛825 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 10:30 | 0 Người | - |
堀口小学校 | ひたちなか市堀口588 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 07:00 | 0 Người | - |
三反田小学校 | ひたちなか市三反田3065 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 06:30 | 0 Người | - |
那珂湊コミュニティセンター | ひたちなか市鍛治屋窪3566 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 06:30 | 0 Người | - |
津田小学校 | ひたちなか市津田東1-1-1 | 2019/10/12 16:40 | 2019/10/13 23:00 | 0 Người | - |
那珂湊コミュニティセンター柳沢館 | ひたちなか市柳沢472 | 2019/10/13 03:10 | 2019/10/13 16:00 | 0 Người | - |
勝倉小学校 | ひたちなか市勝倉3010 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 23:00 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
勝田第三中学校 | ひたちなか市馬渡2982 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 12:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 19:00 | 0 Người | - |
東石川小学校 | ひたちなか市東石川1-1-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2019/10/12 10:58 | 2019/10/13 19:00 | 0 Người | - |
1中地区コミュニティセンター | ひたちなか市長堀町3-4-1 | 2019/10/12 16:45 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
外野小学校 | ひたちなか市外野1-30-1 | 2019/10/12 16:47 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
高野小学校 | ひたちなか市高野474 | 2019/10/12 16:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
佐野コミュニティセンター | ひたちなか市高場190 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
中根小学校 | ひたちなか市中根1863 | 2019/10/12 15:20 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
阿字ケ浦小学校 | ひたちなか市阿字ケ浦町744 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
田彦コミュニティセンター | ひたちなか市田彦950-128 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
平磯中学校 | ひたちなか市平磯町3550 | 2019/10/12 10:45 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 4 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
佐野小学校 | ひたちなか市稲田76 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
三反田小学校 | ひたちなか市三反田3065 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
市毛小学校 | ひたちなか市市毛825 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
勝倉小学校 | ひたちなか市勝倉3010 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
堀口小学校 | ひたちなか市堀口588 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
東石川小学校 | ひたちなか市東石川1-1-1 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
田彦コミュニティセンター | ひたちなか市田彦950-128 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
勝田第三中学校 | ひたちなか市馬渡2982 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
三反田小学校 | ひたちなか市三反田3065 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:40 | 0 Người | - |
勝田第一中学校 | ひたちなか市大成町38-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
平磯中学校 | ひたちなか市平磯町3550 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
高野小学校 | ひたちなか市高野474 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
勝田第二中学校 | ひたちなか市市毛979 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
阿字ケ浦小学校 | ひたちなか市阿字ヶ浦町744 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 1 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |