Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Tsukuba |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2024年09月22日 16:06
水戸地方気象台 発表
茨城県では、高波に注意してください。北部では、高潮に注意してください。
【解除】雷注意報 強風注意報
2023年06月03日11:10
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2023/06/04 10:00 | 森の里 | Chỉ thị lánh nạn | 0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/25 19:20 | 筑波山麓(土砂災害警戒区域) | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 1,242 Hộ gia đình | 3,251 Người |
2019/10/25 19:20 | 茎崎地区(土砂災害警戒区域) | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 3,225 Hộ gia đình | 8,063 Người |
2019/10/14 11:00 | 北太田 | Chỉ thị lánh nạn | 70 Hộ gia đình | 177 Người |
2019/10/14 11:00 | 金田 | Khuyến cáo sơ tán | 389 Hộ gia đình | 987 Người |
2019/10/14 11:00 | 玉取 | Khuyến cáo sơ tán | 301 Hộ gia đình | 871 Người |
2019/10/14 11:00 | 吉瀬 | Khuyến cáo sơ tán | 266 Hộ gia đình | 382 Người |
2019/10/14 11:00 | 下大島 | Khuyến cáo sơ tán | 66 Hộ gia đình | 173 Người |
2019/10/14 11:00 | 横町 | Khuyến cáo sơ tán | 98 Hộ gia đình | 243 Người |
2019/10/14 11:00 | 栄 | Khuyến cáo sơ tán | 168 Hộ gia đình | 418 Người |
2019/10/14 11:00 | 磯部 | Khuyến cáo sơ tán | 54 Hộ gia đình | 143 Người |
2019/10/14 11:00 | 大 | Khuyến cáo sơ tán | 147 Hộ gia đình | 400 Người |
2019/10/14 11:00 | 大貫 | Khuyến cáo sơ tán | 37 Hộ gia đình | 83 Người |
2019/10/14 11:00 | 大形 | Khuyến cáo sơ tán | 170 Hộ gia đình | 440 Người |
2019/10/14 11:00 | 大曽根 | Khuyến cáo sơ tán | 911 Hộ gia đình | 2,397 Người |
2019/10/14 11:00 | 池田 | Khuyến cáo sơ tán | 81 Hộ gia đình | 223 Người |
2019/10/14 11:00 | 中根 | Khuyến cáo sơ tán | 294 Hộ gia đình | 771 Người |
2019/10/14 11:00 | 上大島 | Khuyến cáo sơ tán | 273 Hộ gia đình | 681 Người |
2019/10/14 11:00 | 小田 | Khuyến cáo sơ tán | 751 Hộ gia đình | 1,879 Người |
2019/10/14 11:00 | 佐 | Khuyến cáo sơ tán | 74 Hộ gia đình | 200 Người |
2019/10/14 11:00 | 国松 | Khuyến cáo sơ tán | 204 Hộ gia đình | 541 Người |
2019/10/14 11:00 | 古来 | Khuyến cáo sơ tán | 263 Hộ gia đình | 694 Người |
2019/10/14 11:00 | 君島 | Khuyến cáo sơ tán | 105 Hộ gia đình | 291 Người |
2019/10/14 11:00 | 松塚 | Khuyến cáo sơ tán | 135 Hộ gia đình | 359 Người |
2019/10/14 11:00 | 上境 | Khuyến cáo sơ tán | 90 Hộ gia đình | 268 Người |
2019/10/14 11:00 | 上菅間 | Khuyến cáo sơ tán | 81 Hộ gia đình | 243 Người |
2019/10/14 11:00 | 上野 | Khuyến cáo sơ tán | 86 Hộ gia đình | 215 Người |
2019/10/14 11:00 | 神郡 | Khuyến cáo sơ tán | 249 Hộ gia đình | 669 Người |
2019/10/14 11:00 | 杉木 | Khuyến cáo sơ tán | 34 Hộ gia đình | 105 Người |
2019/10/14 11:00 | 泉 | Khuyến cáo sơ tán | 139 Hộ gia đình | 386 Người |
2019/10/14 11:00 | 栗原 | Khuyến cáo sơ tán | 660 Hộ gia đình | 1,574 Người |
2019/10/14 11:00 | 中菅間 | Khuyến cáo sơ tán | 150 Hộ gia đình | 430 Người |
2019/10/14 11:00 | 田水山 | Khuyến cáo sơ tán | 1 Hộ gia đình | 4 Người |
2019/10/14 11:00 | 田中 | Khuyến cáo sơ tán | 328 Hộ gia đình | 866 Người |
2019/10/14 11:00 | 北条 | Khuyến cáo sơ tán | 1,208 Hộ gia đình | 2,956 Người |
2019/10/14 11:00 | 沼田 | Khuyến cáo sơ tán | 259 Hộ gia đình | 677 Người |
2019/10/14 11:00 | 松栄 | Khuyến cáo sơ tán | 162 Hộ gia đình | 392 Người |
2019/10/14 11:00 | 小沢 | Khuyến cáo sơ tán | 56 Hộ gia đình | 147 Người |
2019/10/14 11:00 | 山木 | Khuyến cáo sơ tán | 123 Hộ gia đình | 309 Người |
2019/10/14 11:00 | 小泉 | Khuyến cáo sơ tán | 20 Hộ gia đình | 63 Người |
2019/10/14 11:00 | 漆所 | Khuyến cáo sơ tán | 48 Hộ gia đình | 93 Người |
2019/10/13 17:00 | 上郷(仕出地区) | Chỉ thị lánh nạn | 19 Hộ gia đình | 105 Người |
2019/10/12 16:15 | 筑波山麓(土砂災害警戒区域) | Khuyến cáo sơ tán | 1,242 Hộ gia đình | 3,251 Người |
2019/10/12 14:00 | 上ノ室 | Khuyến cáo sơ tán | 810 Hộ gia đình | 2,033 Người |
2017/10/23 20:00 | 松塚 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 148 Hộ gia đình | 414 Người |
2017/10/23 20:00 | 松栄 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 156 Hộ gia đình | 398 Người |
2017/10/23 20:00 | 上境 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 178 Hộ gia đình | 467 Người |
2017/10/23 20:00 | 上野 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 164 Hộ gia đình | 487 Người |
2017/10/23 20:00 | 栄 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 167 Hộ gia đình | 440 Người |
2017/10/23 20:00 | 中根 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 237 Hộ gia đình | 641 Người |
2017/10/23 20:00 | 栗原 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 645 Hộ gia đình | 1,611 Người |
2017/10/23 20:00 | 大 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 149 Hộ gia đình | 411 Người |
2017/10/23 20:00 | 横町 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 117 Hộ gia đình | 303 Người |
2017/10/23 12:30 | 平沢 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 162 Hộ gia đình | 347 Người |
2017/10/23 12:30 | 小和田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 142 Hộ gia đình | 244 Người |
2017/10/23 12:30 | 山口 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 152 Hộ gia đình | 442 Người |
2017/10/23 12:30 | 臼井 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 213 Hộ gia đình | 638 Người |
2017/10/23 12:30 | 国松 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 218 Hộ gia đình | 600 Người |
2017/10/23 12:30 | 神郡 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 265 Hộ gia đình | 739 Người |
2017/10/23 12:30 | 筑波 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 280 Hộ gia đình | 672 Người |
2017/10/23 12:30 | 沼田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 237 Hộ gia đình | 655 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2024/08/16 10:00 | 2024/08/17 06:30 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2024/08/16 10:00 | 2024/08/17 06:30 | 0 Người | - |
総合教育研究所(旧大形小学校) | つくば市大形1333-1 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/08 20:10 | 0 Người | - |
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/08 20:10 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/08 20:10 | 0 Người | - |
茎崎中学校 | つくば市小茎450 | 2023/06/03 12:33 | 2023/06/04 10:00 | 0 Người | - |
茎崎運動公園 | つくば市下岩崎2160-10 | 2023/06/03 12:33 | 2023/06/04 10:00 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2019/10/25 13:40 | 2019/10/25 19:20 | 0 Người | - |
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2019/10/25 13:40 | 2019/10/25 19:20 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2019/10/25 13:40 | 2019/10/25 19:20 | 0 Người | - |
大穂交流センター | つくば市筑穂1-10-4 | 2019/10/12 19:30 | 2019/10/14 11:00 | 0 Người | - |
桜老人福祉センター | つくば市栗原2470 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 11:00 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:49 | 0 Người | - |
桜中学校 | つくば市金田1500 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:47 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:46 | 0 Người | - |
(旧)田水山小学校 | つくば市水守620 | 2019/10/12 12:00 | 2019/10/13 17:46 | 0 Người | - |
(旧)田井小学校 | つくば市神郡1200 | 2019/10/12 17:00 | 2019/10/13 17:45 | 0 Người | - |
総合教育研究所(旧大形小学校) | つくば市大形1333-1 | 2019/10/12 17:00 | 2019/10/13 17:45 | 0 Người | - |
豊里交流センター | つくば市高野1197-20 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:30 | 0 Người | - |
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
茎崎中学校 | つくば市小茎450 | 2019/10/12 15:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
真瀬小学校 | つくば市真瀬2103 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2019/09/08 18:00 | 2019/09/09 10:00 | 3 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2019/09/08 18:00 | 2019/09/09 10:00 | 1 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2018/09/30 17:00 | 2018/10/01 05:00 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2018/08/08 17:30 | 2018/08/09 10:45 | 0 Người | - |
教育相談センター | つくば市沼田40-2 | 2018/08/08 17:30 | 2018/08/09 10:45 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2018/08/08 17:30 | 2018/08/09 10:45 | 0 Người | - |
桜中学校 | つくば市金田1500 | 2017/10/22 21:40 | 2017/10/23 20:00 | 0 Người | - |
筑波交流センター | つくば市北条5060 | 2017/10/22 15:30 | 2017/10/23 12:30 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2017/10/22 15:30 | 2017/10/23 12:30 | 0 Người | - |
Không có thông tin