Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Tsukuba |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年04月30日 16:23
水戸地方気象台 発表
南部では、1日未明から1日昼前まで濃霧による視程障害に注意してください。
【発表】濃霧注意報【解除】乾燥注意報
2023年06月03日11:10
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2023/06/04 10:00 | 森の里 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/25 19:20 | 筑波山麓(土砂災害警戒区域) |
![]() |
1,242 Hộ gia đình | 3,251 Người |
2019/10/25 19:20 | 茎崎地区(土砂災害警戒区域) |
![]() |
3,225 Hộ gia đình | 8,063 Người |
2019/10/14 11:00 | 北太田 |
![]() |
70 Hộ gia đình | 177 Người |
2019/10/14 11:00 | 大曽根 |
![]() |
911 Hộ gia đình | 2,397 Người |
2019/10/14 11:00 | 池田 |
![]() |
81 Hộ gia đình | 223 Người |
2019/10/14 11:00 | 中根 |
![]() |
294 Hộ gia đình | 771 Người |
2019/10/14 11:00 | 中菅間 |
![]() |
150 Hộ gia đình | 430 Người |
2019/10/14 11:00 | 田水山 |
![]() |
1 Hộ gia đình | 4 Người |
2019/10/14 11:00 | 田中 |
![]() |
328 Hộ gia đình | 866 Người |
2019/10/14 11:00 | 北条 |
![]() |
1,208 Hộ gia đình | 2,956 Người |
2019/10/14 11:00 | 栄 |
![]() |
168 Hộ gia đình | 418 Người |
2019/10/14 11:00 | 大 |
![]() |
147 Hộ gia đình | 400 Người |
2019/10/14 11:00 | 栗原 |
![]() |
660 Hộ gia đình | 1,574 Người |
2019/10/14 11:00 | 金田 |
![]() |
389 Hộ gia đình | 987 Người |
2019/10/14 11:00 | 玉取 |
![]() |
301 Hộ gia đình | 871 Người |
2019/10/14 11:00 | 吉瀬 |
![]() |
266 Hộ gia đình | 382 Người |
2019/10/14 11:00 | 下大島 |
![]() |
66 Hộ gia đình | 173 Người |
2019/10/14 11:00 | 横町 |
![]() |
98 Hộ gia đình | 243 Người |
2019/10/14 11:00 | 佐 |
![]() |
74 Hộ gia đình | 200 Người |
2019/10/14 11:00 | 上大島 |
![]() |
273 Hộ gia đình | 681 Người |
2019/10/14 11:00 | 山木 |
![]() |
123 Hộ gia đình | 309 Người |
2019/10/14 11:00 | 磯部 |
![]() |
54 Hộ gia đình | 143 Người |
2019/10/14 11:00 | 大貫 |
![]() |
37 Hộ gia đình | 83 Người |
2019/10/14 11:00 | 大形 |
![]() |
170 Hộ gia đình | 440 Người |
2019/10/14 11:00 | 国松 |
![]() |
204 Hộ gia đình | 541 Người |
2019/10/14 11:00 | 沼田 |
![]() |
259 Hộ gia đình | 677 Người |
2019/10/14 11:00 | 古来 |
![]() |
263 Hộ gia đình | 694 Người |
2019/10/14 11:00 | 松栄 |
![]() |
162 Hộ gia đình | 392 Người |
2019/10/14 11:00 | 君島 |
![]() |
105 Hộ gia đình | 291 Người |
2019/10/14 11:00 | 上菅間 |
![]() |
81 Hộ gia đình | 243 Người |
2019/10/14 11:00 | 上境 |
![]() |
90 Hộ gia đình | 268 Người |
2019/10/14 11:00 | 小田 |
![]() |
751 Hộ gia đình | 1,879 Người |
2019/10/14 11:00 | 小沢 |
![]() |
56 Hộ gia đình | 147 Người |
2019/10/14 11:00 | 泉 |
![]() |
139 Hộ gia đình | 386 Người |
2019/10/14 11:00 | 小泉 |
![]() |
20 Hộ gia đình | 63 Người |
2019/10/14 11:00 | 漆所 |
![]() |
48 Hộ gia đình | 93 Người |
2019/10/14 11:00 | 上野 |
![]() |
86 Hộ gia đình | 215 Người |
2019/10/14 11:00 | 神郡 |
![]() |
249 Hộ gia đình | 669 Người |
2019/10/14 11:00 | 杉木 |
![]() |
34 Hộ gia đình | 105 Người |
2019/10/14 11:00 | 松塚 |
![]() |
135 Hộ gia đình | 359 Người |
2019/10/13 17:00 | 上郷(仕出地区) |
![]() |
19 Hộ gia đình | 105 Người |
2019/10/12 16:15 | 筑波山麓(土砂災害警戒区域) |
![]() |
1,242 Hộ gia đình | 3,251 Người |
2019/10/12 14:00 | 上ノ室 |
![]() |
810 Hộ gia đình | 2,033 Người |
2017/10/23 20:00 | 松塚 |
![]() |
148 Hộ gia đình | 414 Người |
2017/10/23 20:00 | 松栄 |
![]() |
156 Hộ gia đình | 398 Người |
2017/10/23 20:00 | 上境 |
![]() |
178 Hộ gia đình | 467 Người |
2017/10/23 20:00 | 上野 |
![]() |
164 Hộ gia đình | 487 Người |
2017/10/23 20:00 | 栄 |
![]() |
167 Hộ gia đình | 440 Người |
2017/10/23 20:00 | 中根 |
![]() |
237 Hộ gia đình | 641 Người |
2017/10/23 20:00 | 栗原 |
![]() |
645 Hộ gia đình | 1,611 Người |
2017/10/23 20:00 | 大 |
![]() |
149 Hộ gia đình | 411 Người |
2017/10/23 20:00 | 横町 |
![]() |
117 Hộ gia đình | 303 Người |
2017/10/23 12:30 | 平沢 |
![]() |
162 Hộ gia đình | 347 Người |
2017/10/23 12:30 | 小和田 |
![]() |
142 Hộ gia đình | 244 Người |
2017/10/23 12:30 | 山口 |
![]() |
152 Hộ gia đình | 442 Người |
2017/10/23 12:30 | 臼井 |
![]() |
213 Hộ gia đình | 638 Người |
2017/10/23 12:30 | 国松 |
![]() |
218 Hộ gia đình | 600 Người |
2017/10/23 12:30 | 神郡 |
![]() |
265 Hộ gia đình | 739 Người |
2017/10/23 12:30 | 筑波 |
![]() |
280 Hộ gia đình | 672 Người |
2017/10/23 12:30 | 沼田 |
![]() |
237 Hộ gia đình | 655 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2024/08/16 10:00 | 2024/08/17 06:30 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2024/08/16 10:00 | 2024/08/17 06:30 | 0 Người | - |
総合教育研究所(旧大形小学校) | つくば市大形1333-1 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/08 20:10 | 0 Người | - |
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/08 20:10 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/08 20:10 | 0 Người | - |
茎崎中学校 | つくば市小茎450 | 2023/06/03 12:33 | 2023/06/04 10:00 | 0 Người | - |
茎崎運動公園 | つくば市下岩崎2160-10 | 2023/06/03 12:33 | 2023/06/04 10:00 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2019/10/25 13:40 | 2019/10/25 19:20 | 0 Người | - |
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2019/10/25 13:40 | 2019/10/25 19:20 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2019/10/25 13:40 | 2019/10/25 19:20 | 0 Người | - |
大穂交流センター | つくば市筑穂1-10-4 | 2019/10/12 19:30 | 2019/10/14 11:00 | 0 Người | - |
桜老人福祉センター | つくば市栗原2470 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 11:00 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:49 | 0 Người | - |
桜中学校 | つくば市金田1500 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:47 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:46 | 0 Người | - |
(旧)田水山小学校 | つくば市水守620 | 2019/10/12 12:00 | 2019/10/13 17:46 | 0 Người | - |
総合教育研究所(旧大形小学校) | つくば市大形1333-1 | 2019/10/12 17:00 | 2019/10/13 17:45 | 0 Người | - |
(旧)田井小学校 | つくば市神郡1200 | 2019/10/12 17:00 | 2019/10/13 17:45 | 0 Người | - |
豊里交流センター | つくば市高野1197-20 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:30 | 0 Người | - |
茎崎中学校 | つくば市小茎450 | 2019/10/12 15:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
茎崎交流センター | つくば市小茎318 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
真瀬小学校 | つくば市真瀬2103 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 17:00 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2019/09/08 18:00 | 2019/09/09 10:00 | 3 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2019/09/08 18:00 | 2019/09/09 10:00 | 1 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2018/09/30 17:00 | 2018/10/01 05:00 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2018/08/08 17:30 | 2018/08/09 10:45 | 0 Người | - |
教育相談センター | つくば市沼田40-2 | 2018/08/08 17:30 | 2018/08/09 10:45 | 0 Người | - |
市民研修センター | つくば市北条1477-1 | 2018/08/08 17:30 | 2018/08/09 10:45 | 0 Người | - |
桜中学校 | つくば市金田1500 | 2017/10/22 21:40 | 2017/10/23 20:00 | 0 Người | - |
筑波交流センター | つくば市北条5060 | 2017/10/22 15:30 | 2017/10/23 12:30 | 0 Người | - |
働く婦人の家 | つくば市沼田40-2 | 2017/10/22 15:30 | 2017/10/23 12:30 | 0 Người | - |
Không có thông tin