Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Ushiku |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年04月30日 16:23
水戸地方気象台 発表
南部では、1日未明から1日昼前まで濃霧による視程障害に注意してください。
【発表】濃霧注意報【解除】乾燥注意報
2023年09月08日23:20
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2019/10/25 20:00 | 城中町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
11 Hộ gia đình | 24 Người |
2019/10/25 20:00 | 小坂町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
5 Hộ gia đình | 10 Người |
2019/10/25 20:00 | 久野町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
6 Hộ gia đình | 13 Người |
2019/10/25 20:00 | 刈谷町5丁目(土砂災害警戒区域) |
![]() |
24 Hộ gia đình | 49 Người |
2019/10/25 20:00 | 刈谷町1丁目(土砂災害警戒区域) |
![]() |
72 Hộ gia đình | 151 Người |
2019/10/25 20:00 | 奥原町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
1 Hộ gia đình | 6 Người |
2019/10/25 20:00 | 南5丁目(土砂災害警戒区域) |
![]() |
12 Hộ gia đình | 30 Người |
2019/10/25 20:00 | 島田町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
3 Hộ gia đình | 10 Người |
2019/10/25 20:00 | 田宮町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
46 Hộ gia đình | 112 Người |
2019/10/25 20:00 | 正直町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
7 Hộ gia đình | 21 Người |
2019/10/25 20:00 | 新地町(土砂災害警戒区域) |
![]() |
37 Hộ gia đình | 100 Người |
2019/10/13 04:59 | 新地町 |
![]() |
37 Hộ gia đình | 100 Người |
2019/10/13 04:59 | 刈谷5丁目 |
![]() |
19 Hộ gia đình | 38 Người |
2019/10/13 04:59 | 刈谷町1丁目 |
![]() |
72 Hộ gia đình | 151 Người |
2019/10/13 04:59 | 久野町 |
![]() |
6 Hộ gia đình | 13 Người |
2019/10/13 04:59 | 小坂町 |
![]() |
5 Hộ gia đình | 10 Người |
2019/10/13 04:59 | 城中町 |
![]() |
11 Hộ gia đình | 24 Người |
2019/10/13 04:59 | 奥原町 |
![]() |
2 Hộ gia đình | 6 Người |
2019/10/13 04:59 | 正直町 |
![]() |
7 Hộ gia đình | 21 Người |
2019/10/13 04:59 | 田宮町 |
![]() |
49 Hộ gia đình | 112 Người |
2019/10/13 04:59 | 島田町 |
![]() |
3 Hộ gia đình | 10 Người |
2019/10/13 04:59 | 南5丁目 |
![]() |
12 Hộ gia đình | 30 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
牛久市奥野生涯学習センター | 牛久市島田町2700-1 | 2024/08/15 18:00 | 2024/08/17 06:30 | 0 Người | - |
牛久市総合福祉センター | 牛久市女化町859-3 | 2024/08/15 18:00 | 2024/08/17 06:30 | 0 Người | - |
牛久市三日月橋生涯学習センター | 牛久市庄兵衛新田町210-3 | 2024/08/15 18:00 | 2024/08/17 06:30 | 0 Người | - |
牛久市三日月橋生涯学習センター | 牛久市庄兵衛新田町210-3 | 2023/09/08 13:00 | 2023/09/08 23:30 | 0 Người | - |
牛久市奥野生涯学習センター | 牛久市島田町2700-1 | 2023/09/08 13:00 | 2023/09/08 23:30 | 0 Người | - |
牛久市奥野生涯学習センター | 牛久市島田町2700-1 | 2019/10/25 13:30 | 2019/10/25 20:00 | 0 Người | - |
牛久市三日月橋生涯学習センター | 牛久市庄兵衛新田町210-3 | 2019/10/25 13:30 | 2019/10/25 20:00 | 0 Người | - |
牛久市総合福祉センター | 牛久市女化町859-3 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 08:55 | 0 Người | - |
牛久市三日月橋生涯学習センター | 牛久市庄兵衛新田町210-3 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
牛久市奥野生涯学習センター | 牛久市島田町2700-1 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 06:55 | 0 Người | - |
保健センター | 牛久市中央3丁目15-2 | 2019/09/09 14:40 | 2019/09/09 16:30 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |