Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Koga |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年04月30日 16:23
水戸地方気象台 発表
南部では、1日未明から1日昼前まで濃霧による視程障害に注意してください。
【発表】濃霧注意報【解除】乾燥注意報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2019/10/13 12:53 | 三杉町 |
![]() |
599 Hộ gia đình | 1,324 Người |
2019/10/13 12:53 | 西牛谷 |
![]() |
1,005 Hộ gia đình | 2,318 Người |
2019/10/13 12:53 | 静町 |
![]() |
678 Hộ gia đình | 1,521 Người |
2019/10/13 12:53 | 緑町 |
![]() |
806 Hộ gia đình | 1,864 Người |
2019/10/13 12:53 | 下辺見 |
![]() |
998 Hộ gia đình | 2,427 Người |
2019/10/13 12:53 | 旭町 |
![]() |
675 Hộ gia đình | 1,515 Người |
2019/10/13 12:52 | 久能 |
![]() |
1,211 Hộ gia đình | 3,059 Người |
2019/10/13 12:52 | 下大野 |
![]() |
1,460 Hộ gia đình | 3,832 Người |
2019/10/13 12:52 | 駒羽根 |
![]() |
1,805 Hộ gia đình | 4,378 Người |
2019/10/13 12:52 | 高野 |
![]() |
357 Hộ gia đình | 962 Người |
2019/10/13 12:52 | 柳橋 |
![]() |
331 Hộ gia đình | 873 Người |
2019/10/13 12:52 | 北利根 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/13 12:52 | 北山田 |
![]() |
108 Hộ gia đình | 277 Người |
2019/10/13 12:52 | 東山田 |
![]() |
2,283 Hộ gia đình | 5,713 Người |
2019/10/13 12:52 | 谷貝 |
![]() |
446 Hộ gia đình | 1,130 Người |
2019/10/13 12:52 | 前林 |
![]() |
292 Hộ gia đình | 845 Người |
2019/10/13 12:52 | 水海 |
![]() |
905 Hộ gia đình | 2,248 Người |
2019/10/13 12:52 | 新和田 |
![]() |
87 Hộ gia đình | 244 Người |
2019/10/13 12:52 | 山田 |
![]() |
519 Hộ gia đình | 1,478 Người |
2019/10/13 12:52 | 釈迦 |
![]() |
485 Hộ gia đình | 1,206 Người |
2019/10/13 12:51 | 磯部 |
![]() |
577 Hộ gia đình | 1,393 Người |
2019/10/13 12:51 | 砂井新田 |
![]() |
60 Hộ gia đình | 143 Người |
2019/10/13 12:51 | 上辺見 |
![]() |
3,406 Hộ gia đình | 7,647 Người |
2019/10/13 12:51 | 大堤 |
![]() |
679 Hộ gia đình | 1,591 Người |
2019/10/13 12:51 | 女沼 |
![]() |
2,200 Hộ gia đình | 5,083 Người |
2019/10/13 12:51 | 上砂井 |
![]() |
50 Hộ gia đình | 143 Người |
2019/10/13 12:51 | 葛生 |
![]() |
414 Hộ gia đình | 1,115 Người |
2019/10/13 12:49 | 宮前町 |
![]() |
369 Hộ gia đình | 834 Người |
2019/10/13 12:49 | 本町 |
![]() |
1,942 Hộ gia đình | 4,207 Người |
2019/10/13 12:49 | 牧野地 |
![]() |
88 Hộ gia đình | 221 Người |
2019/10/13 12:49 | 原町 |
![]() |
664 Hộ gia đình | 1,368 Người |
2019/10/13 12:49 | 原 |
![]() |
89 Hộ gia đình | 206 Người |
2019/10/13 12:49 | 南町 |
![]() |
347 Hộ gia đình | 771 Người |
2019/10/13 12:49 | 東本町 |
![]() |
1,091 Hộ gia đình | 2,341 Người |
2019/10/13 12:49 | 東 |
![]() |
1,438 Hộ gia đình | 3,036 Người |
2019/10/13 12:49 | 長谷町 |
![]() |
707 Hộ gia đình | 1,583 Người |
2019/10/13 12:49 | 長谷 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/13 12:49 | 横山町 |
![]() |
704 Hộ gia đình | 1,461 Người |
2019/10/13 12:49 | 松並 |
![]() |
1,104 Hộ gia đình | 2,351 Người |
2019/10/13 12:48 | 三和 |
![]() |
510 Hộ gia đình | 1,154 Người |
2019/10/13 12:48 | 鳥喰 |
![]() |
59 Hộ gia đình | 161 Người |
2019/10/13 12:48 | けやき平 |
![]() |
575 Hộ gia đình | 1,776 Người |
2019/10/13 12:48 | 西町 |
![]() |
279 Hộ gia đình | 634 Người |
2019/10/13 12:48 | 大山 |
![]() |
1,323 Hộ gia đình | 3,205 Người |
2019/10/13 12:48 | 中田新田 |
![]() |
603 Hộ gia đình | 1,369 Người |
2019/10/13 12:48 | 鴻巣 |
![]() |
1,483 Hộ gia đình | 3,366 Người |
2019/10/13 12:48 | 中田 |
![]() |
1,689 Hộ gia đình | 3,860 Người |
2019/10/13 12:48 | 中央町 |
![]() |
783 Hộ gia đình | 1,686 Người |
2019/10/13 12:48 | 茶屋新田 |
![]() |
564 Hộ gia đình | 1,352 Người |
2019/10/13 12:48 | 坂間 |
![]() |
472 Hộ gia đình | 1,137 Người |
2019/10/13 12:48 | 大手町 |
![]() |
258 Hộ gia đình | 578 Người |
2019/10/13 12:48 | 幸町 |
![]() |
654 Hộ gia đình | 1,505 Người |
2019/10/13 12:48 | 古河 |
![]() |
1,138 Hộ gia đình | 2,590 Người |
2019/10/13 12:48 | 下山町 |
![]() |
446 Hộ gia đình | 1,045 Người |
2019/10/13 12:48 | 桜町 |
![]() |
509 Hộ gia đình | 1,115 Người |
2019/10/13 12:48 | 立崎 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/13 12:48 | 駒ケ崎 |
![]() |
22 Hộ gia đình | 49 Người |
2019/10/13 12:48 | 錦町 |
![]() |
200 Hộ gia đình | 455 Người |
2019/10/13 12:47 | 新久田 |
![]() |
476 Hộ gia đình | 1,046 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
地域交流センター | 古河市横山町1-2-20 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 14:05 | 0 Người | - |
中央運動公園総合体育館 | 古河市下大野2528 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 14:05 | 0 Người | - |
古河第六小学校 | 古河市北町16-47 | 2019/10/12 13:30 | 2019/10/13 14:04 | 0 Người | - |
三和農村環境改善センター | 古河市東山田1808-12 | 2019/10/12 08:00 | 2019/10/13 14:04 | 0 Người | - |
古河第三小学校 | 古河市旭町一丁目18-4 | 2019/10/12 16:30 | 2019/10/13 14:03 | 0 Người | - |
古河第一高等学校 | 古河市旭町二丁目4-5 | 2019/10/12 16:30 | 2019/10/13 14:03 | 0 Người | - |
上辺見小学校 | 古河市上辺見1164 | 2019/10/12 16:30 | 2019/10/13 14:02 | 0 Người | - |
古河東公民館 | 古河市東三丁目7-19 | 2019/10/12 16:30 | 2019/10/13 14:02 | 0 Người | - |
ユーセンター総和 | 古河市上辺見2369 | 2019/10/12 16:30 | 2019/10/13 14:00 | 0 Người | - |
西牛谷小学校 | 古河市西牛谷650 | 2019/10/12 16:30 | 2019/10/13 14:01 | 0 Người | - |
古河第一小学校 | 古河市中央町三丁目10-1 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:59 | 0 Người | - |
古河第二高等学校 | 古河市幸町19-18 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:58 | 0 Người | - |
小堤小学校 | 古河市小堤1815-1 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:57 | 0 Người | - |
上大野小学校 | 古河市上大野1425 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:57 | 0 Người | - |
中央小学校 | 古河市下大野1573-20 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:56 | 0 Người | - |
総和中学校 | 古河市女沼290-1 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:55 | 0 Người | - |
総和北中学校 | 古河市小堤1775 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:54 | 0 Người | - |
つつみ公民館 | 古河市小堤1766 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:53 | 0 Người | - |
諸川小学校 | 古河市諸川1097 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:52 | 0 Người | - |
大和田小学校 | 古河市大和田822 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:50 | 0 Người | - |
仁連小学校 | 古河市仁連607 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:49 | 0 Người | - |
名崎小学校 | 古河市尾崎4200 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:48 | 0 Người | - |
八俣小学校 | 古河市東山田1814 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:49 | 0 Người | - |
三和中学校 | 古河市東山田472 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:47 | 0 Người | - |
三和北中学校 | 古河市諸川1995 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:44 | 0 Người | - |
三和東中学校 | 古河市尾崎4515 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:43 | 0 Người | - |
三和高等学校 | 古河市五部54-1 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:42 | 0 Người | - |
三和健康ふれあいスポーツセンター | 古河市仁連2042-1 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:41 | 0 Người | - |
古河産業技術専門学院 | 古河市諸川1844 | 2019/10/13 01:00 | 2019/10/13 13:42 | 0 Người | - |
駒込小学校 | 古河市駒込899-3 | 2019/10/13 03:13 | 2019/10/13 13:39 | 0 Người | - |
中央運動公園総合体育館 | 古河市下大野2528 | 2018/08/08 16:30 | 2018/08/09 06:30 | 0 Người | - |
Không có thông tin