Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Hitachi |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年08月13日 07:41
水戸地方気象台 発表
注意報を解除します。
【解除】濃霧注意報
2023年09月09日11:40
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<全警戒解除>
大雨が弱まり、多発的な土砂災害が発生するおそれは少なくなりました。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2025/07/30 19:20 | 東町 |
![]() |
995 Hộ gia đình | 1,854 Người |
2025/07/30 19:20 | 南高野町 |
![]() |
1,649 Hộ gia đình | 3,361 Người |
2025/07/30 19:20 | 日高町 |
![]() |
1,785 Hộ gia đình | 3,729 Người |
2025/07/30 19:20 | 茂宮町 |
![]() |
128 Hộ gia đình | 305 Người |
2025/07/30 19:20 | 留町 |
![]() |
241 Hộ gia đình | 506 Người |
2025/07/30 19:20 | みなと町 |
![]() |
23 Hộ gia đình | 41 Người |
2025/07/30 19:20 | 旭町 |
![]() |
428 Hộ gia đình | 692 Người |
2025/07/30 19:20 | 下土木内町 |
![]() |
122 Hộ gia đình | 216 Người |
2025/07/30 19:20 | 河原子町 |
![]() |
881 Hộ gia đình | 1,691 Người |
2025/07/30 19:20 | 会瀬町 |
![]() |
1,473 Hộ gia đình | 3,044 Người |
2025/07/30 19:20 | 久慈町 |
![]() |
4,144 Hộ gia đình | 8,309 Người |
2025/07/30 19:20 | 国分町 |
![]() |
297 Hộ gia đình | 574 Người |
2025/07/30 19:20 | 十王町伊師 |
![]() |
1,189 Hộ gia đình | 2,548 Người |
2025/07/30 19:20 | 小木津町 |
![]() |
2,480 Hộ gia đình | 5,173 Người |
2025/07/30 19:20 | 水木町 |
![]() |
1,536 Hộ gia đình | 3,062 Người |
2025/07/30 19:20 | 石名坂町 |
![]() |
1,380 Hộ gia đình | 2,878 Người |
2025/07/30 19:20 | 折笠町 |
![]() |
543 Hộ gia đình | 1,266 Người |
2025/07/30 19:20 | 川尻町 |
![]() |
3,316 Hộ gia đình | 7,283 Người |
2025/07/30 19:20 | 相賀町 |
![]() |
203 Hộ gia đình | 381 Người |
2025/07/30 19:20 | 相田町 |
![]() |
1,127 Hộ gia đình | 2,290 Người |
2025/07/30 19:20 | 大和田町 |
![]() |
273 Hộ gia đình | 579 Người |
2025/07/30 19:20 | 田尻町 |
![]() |
3,888 Hộ gia đình | 7,945 Người |
2025/07/30 19:20 | 東滑川町 |
![]() |
968 Hộ gia đình | 2,115 Người |
2025/07/30 19:20 | 東金沢町 |
![]() |
2,394 Hộ gia đình | 4,966 Người |
2025/07/30 19:20 | 東成沢町 |
![]() |
778 Hộ gia đình | 1,360 Người |
2025/07/30 19:20 | 東大沼町 |
![]() |
2,814 Hộ gia đình | 5,813 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
豊浦小学校 | 日立市折笠町741 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/31 08:16 | 0 Người | - |
櫛形小学校 | 日立市十王町伊師本郷508 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 0 Người | - |
河原子小学校 | 日立市河原子町4-3-4 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 21 Người | - |
久慈小学校 | 日立市久慈町1-23-1 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 3 Người | - |
滑川小学校 | 日立市滑川本町1-20-7 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 2 Người | - |
日高小学校 | 日立市日高町2-12-1 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 1 Người | - |
田尻小学校 | 日立市田尻町4-39-1 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 1 Người | - |
会瀬小学校 | 日立市会瀬町2-17-10 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 0 Người | - |
中小路小学校 | 日立市平和町2-4-1 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 1 Người | - |
水木小学校 | 日立市水木町1-6-1 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 1 Người | - |
松風中学校 | 日立市久慈町6-20-2 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 0 Người | - |
坂本東小学校 | 日立市南高野町3-21-1 | 2025/07/30 09:48 | 2025/07/30 19:30 | 0 Người | - |
Không có thông tin